Ngôn ngữ là một phần cốt lõi trong bản sắc của mỗi quốc gia. Đối với Hàn Quốc, tiếng Hàn (Hangeul) không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là niềm tự hào dân tộc, biểu tượng của văn hóa và tinh thần độc lập. Mỗi năm, người dân Hàn Quốc đều kỷ niệm một ngày đặc biệt để tôn vinh ngôn ngữ mẹ đẻ – Ngày Hangeul, nhằm ghi nhớ công lao của Sejong Đại đế – người sáng lập ra bảng chữ cái này.
Chính vì mang trong mình ý nghĩa lớn lao ấy, tiếng Hàn không chỉ là một ngôn ngữ đơn thuần mà còn là biểu tượng của lòng tự tôn dân tộc. Nhưng để có được hệ thống chữ viết giản dị, khoa học và dễ học như ngày nay, Hàn Quốc đã trải qua một hành trình lịch sử dài đầy chuyển biến. Vậy nguồn gốc của tiếng Hàn bắt đầu từ đâu?
👉 Hãy cùng quay ngược thời gian để tìm hiểu quá trình ra đời của Hangeul – bảng chữ cái đã làm nên bản sắc văn hóa Hàn Quốc.
🏯 1. Nguồn gốc ra đời của tiếng Hàn
Trước thế kỷ 15, bán đảo Triều Tiên chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Hoa. Trong đời sống hành chính, học thuật và ghi chép lịch sử, chữ Hán được sử dụng gần như hoàn toàn. Đây là hệ thống chữ tượng hình có cấu trúc phức tạp, đòi hỏi người học phải trải qua nhiều năm rèn luyện mới có thể đọc, viết và hiểu đúng nghĩa.
Tuy nhiên, thực tế xã hội lúc bấy giờ lại có sự phân tầng rõ rệt: chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc, quan lại hoặc học giả có điều kiện học hành mới có khả năng sử dụng chữ Hán. Trong khi đó, đại đa số người dân – đặc biệt là nông dân và người lao động – hoàn toàn mù chữ, không thể đọc hiểu các văn bản pháp luật, thông báo chính sự hay tài liệu tôn giáo. Điều này không chỉ tạo ra rào cản tri thức mà còn làm gia tăng sự bất bình đẳng xã hội, khiến khoảng cách giữa tầng lớp thống trị và dân thường ngày càng lớn.
Hơn nữa, ngôn ngữ nói của người Hàn thời kỳ đó rất khác so với cách phát âm và cấu trúc của chữ Hán. Việc dùng chữ Hán để ghi chép khiến cho cách thể hiện ngôn ngữ trở nên gượng ép, khó phản ánh đúng ngữ âm bản địa. Điều này khiến tiếng nói của người dân không có công cụ thể hiện bằng văn bản — một điều bất lợi lớn cho sự phát triển văn hóa và giáo dục.
Trong bối cảnh đó, triều đình nhận ra rằng một hệ thống chữ viết riêng, dễ học và phản ánh đúng tiếng nói của người Hàn không chỉ là một nhu cầu ngôn ngữ, mà còn là một chiến lược quốc gia để nâng cao dân trí và củng cố sức mạnh dân tộc. Đứng ở trung tâm của quyết định mang tính bước ngoặt này chính là một vị minh quân có tầm nhìn xa trông rộng — Sejong Đại đế.

👑 2. Vai trò của Sejong Đại đế trong việc sáng tạo Hangeul
Sejong Đại đế (1418 – 1450) là vị vua thứ tư của triều đại Joseon, được biết đến như một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại và có tư tưởng tiến bộ nhất trong lịch sử Hàn Quốc. Không chỉ quan tâm đến chính trị, quân sự, ông còn đặc biệt chú trọng đến giáo dục, khoa học và đời sống của người dân. Sejong tin rằng một quốc gia chỉ thật sự mạnh khi mọi người dân đều có khả năng tiếp cận tri thức.

Tuy nhiên, thực tế lúc bấy giờ, hầu hết người dân không thể đọc hiểu chữ Hán, dẫn đến việc họ không thể tiếp nhận thông tin chính thống hay học hành một cách rộng rãi. Điều này thôi thúc nhà vua phải tạo ra một công cụ giúp người dân “có tiếng nói bằng chính ngôn ngữ của mình”.
Vì thế, vào năm 1443, Sejong đã tập hợp một nhóm học giả xuất sắc tại Học hội Jiphyeonjeon (집현전) để nghiên cứu và phát minh ra một hệ thống chữ viết hoàn toàn mới. Sau nhiều năm nghiên cứu, bảng chữ Hunminjeongeum (훈민정음) — nghĩa là “Âm chính để dạy dân” — chính thức ra đời. Đây là hệ thống chữ viết được thiết kế có chủ đích: đơn giản, dễ học, phản ánh chính xác cách phát âm tiếng Hàn, để bất kỳ ai cũng có thể đọc viết sau một thời gian ngắn học tập.

Năm 1446, Hunminjeongeum được công bố rộng rãi trên toàn quốc, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử khi người dân Hàn Quốc lần đầu tiên có một bảng chữ viết của riêng mình — không còn phải phụ thuộc vào hệ thống chữ Hán phức tạp. Sáng kiến này không chỉ thay đổi nền giáo dục mà còn mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử văn hóa Hàn Quốc.
✍️ 3. Cấu trúc và đặc điểm của bảng chữ Hangeul
Hangeul được xem là một trong những bảng chữ cái khoa học và độc đáo nhất trên thế giới. Khác với hệ thống chữ tượng hình phức tạp như chữ Hán, Hangeul được thiết kế dựa trên nguyên tắc âm vị học rõ ràng, đơn giản và có tính logic cao.

- Cấu trúc cơ bản: Gồm 14 phụ âm và 10 nguyên âm cơ bản. Khi kết hợp với nhau, các ký tự này có thể tạo ra hàng nghìn âm tiết, đáp ứng đầy đủ cách phát âm của người Hàn.
- Thiết kế thông minh: Mỗi ký tự trong bảng chữ được mô phỏng theo hình dạng cơ quan phát âm (môi, lưỡi, răng, cổ họng…) khi tạo ra âm thanh, giúp người học dễ ghi nhớ và phát âm chính xác.
- Tổ chức theo âm tiết: Mỗi khối chữ trong Hangeul là một tổ hợp gồm phụ âm và nguyên âm, có bố cục chặt chẽ, rõ ràng.
- Dễ học – dễ sử dụng: Người mới học chỉ cần vài tuần để nắm vững cách đọc – viết cơ bản. Đây là một ưu điểm vượt trội giúp Hangeul nhanh chóng phổ biến trong mọi tầng lớp dân cư.
- Tính logic cao: Cách cấu tạo chữ phản ánh tư duy khoa học của người sáng tạo. Chính vì vậy, nhiều nhà ngôn ngữ học quốc tế đánh giá Hangeul là “một trong những hệ thống chữ viết hoàn hảo nhất thế giới”.
👉 Nhờ tính khoa học và giá trị văn hóa to lớn này, năm 1997, Hunminjeongeum đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới, khẳng định vị thế đặc biệt của bảng chữ cái Hàn Quốc trong lịch sử nhân loại.
📅 4. Ý nghĩa và lịch sử của Ngày Hangeul
Ngày Hangeul (한글날) được tổ chức vào ngày 9 tháng 10 hằng năm tại Hàn Quốc để kỷ niệm ngày công bố Hunminjeongeum vào năm 1446.
Đây là ngày lễ quốc gia nhằm tôn vinh công lao của Sejong Đại đế và các học giả đã sáng tạo nên ngôn ngữ đặc sắc này. Nó cũng nhắc nhở người dân Hàn Quốc về tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.

📝 5. Kết luận – Tự hào Hangeul, niềm tự hào dân tộc Hàn
Lịch sử ra đời của Hangeul là minh chứng cho tinh thần sáng tạo và ý chí độc lập của dân tộc Hàn Quốc. Từ một bảng chữ đơn giản, Hangeul đã trở thành biểu tượng văn hóa, niềm tự hào quốc gia, và phương tiện kết nối thế giới.
👉 Khi học tiếng Hàn, bạn không chỉ học một ngôn ngữ mới mà còn khám phá một nền văn hóa sâu sắc, giàu bản sắc.
📌 Từ quá khứ đến hiện tại, Hangeul vẫn luôn là niềm tự hào của người Hàn và là “cánh cửa” đưa văn hóa Hàn Quốc đến gần hơn với thế giới.

