TRƯỜNG TOP 2 HÀN QUỐC LÀ GÌ? CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG THUỘC TOP 2 HÀN QUỐC NĂM 2025

I. TRƯỜNG TOP 2 HÀN QUỐC LÀ GÌ?

  1. Khái niệm:

Trường Top 2 là các trường được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hàn Quốc đánh giá có tỷ lệ du học sinh quốc tế bỏ trốn dưới 10% và cao hơn 1% mỗi năm. Đây là nhóm trường yêu cầu 100% học sinh phải phỏng vấn với Đại sứ quán khi xin visa, do đó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ đến năng lực tiếng Hàn.

  1. Ưu điểm:

✔️Điều kiện tuyển sinh dễ tiếp cận hơn so với Top 1:

    • Chỉ cần GPA (điểm trung bình học bạ) từ 6.5 trở lên
    • Chấp nhận học sinh lớn tuổi, điểm thấp hoặc hộ khẩu miền Trung (miễn vượt qua được vòng phỏng vấn)

✔️Cơ hội học bổng hấp dẫn từ trường để khuyến khích sinh viên quốc tế
✔️Học phí ở mức hợp lý, phù hợp với đa dạng hoàn cảnh tài chính

  1. Nhược điểm:

⚠️ Yêu cầu bắt buộc phỏng vấn với Đại sứ quán

    • Học sinh cần có năng lực tiếng Hàn cơ bản tốt
    • Phỏng vấn có thể nhiều câu hỏi mang tính tình huống, yêu cầu trả lời nhanh và linh hoạt

⚠️ Do số lượng du học sinh bỏ trốn tăng trong thời gian gần đây, Đại sứ quán đang siết chặt visa Top 2 hơn, kéo theo việc:

    • Hồ sơ bị giám định kỹ lưỡng hơn
    • Câu hỏi phỏng vấn khó hơn và đánh giá khắt khe hơn
  1. Chứng minh tài chính:

Học sinh có thể lựa chọn một trong hai hình thức sau:

Lựa chọn 1:

    • Sổ tiết kiệm 10,000,000 KRW (~185 triệu VNĐ)
    • Lùi 6 tháng, đứng tên học sinh
    • Kỳ hạn gửi 12 tháng trở lên (nếu gia đình tự lo được tài chính)
    • Nếu không có điều kiện, liên hệ Unihan để được tư vấn phương án phù hợp

Lựa chọn 2:

    • Sổ đóng băng 10,000,000 KRW đứng tên học sinh tại ngân hàng Hàn Quốc
      • Sau 6 tháng: rút 50%
      • Sau 12 tháng: rút toàn bộ (nếu học sinh đảm bảo chuyên cần và thái độ học tốt)
    • Ngoài ra:
      • Với trường tại Seoul hoặc thành phố lớn: thêm sổ 10,000,000 KRW (~8,000 USD)
      • Với trường ở tỉnh: thêm sổ 6,000,000 KRW (~6,000 USD)

🔎 Gợi ý từ UNIHAN:

Trung tâm Du học Unihan khuyến khích các bạn học sinh có:

    • Năng lực tiếng Hàn ổn định hoặc đã có TOPIK I, II
    • Tự tin với kỹ năng phỏng vấn

→ Nên mạnh dạn đăng ký vào các trường Top 2 để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo cơ hội visa nếu chuẩn bị tốt!

II. CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG THUỘC TOP 2 HÀN QUỐC NĂM 2025

Năm 2025, hệ thống các trường Top 2 tại Hàn Quốc tiếp tục được mở rộng, đa dạng hơn cả về quy mô, khu vực địa lý lẫn ngành học. Với hơn 100 trường thuộc hệ cao đẳng và đại học được công nhận nằm trong nhóm Top 2 – đây chính là cơ hội dành cho những bạn học sinh có học lực trung bình khá, điều kiện tài chính vừa phải, hoặc đã quá độ tuổi du học hệ visa thẳng (Top 1).

Các trường Top 2 vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy, môi trường học tập hiện đại, nhiều chính sách học bổng và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp. Điểm khác biệt nằm ở việc bắt buộc phỏng vấn với Đại sứ quán – đây cũng chính là bước “lọc hồ sơ” quan trọng để đảm bảo quyền lợi và an toàn pháp lý cho sinh viên Việt Nam.

🎓 Nhóm Trường Đại học Top 2

Hệ đại học chiếm tỷ lệ lớn nhất trong danh sách Top 2 – bao gồm các trường quốc lập, dân lập, trường danh tiếng ở Seoul và các khu vực lớn như Busan, Daejeon, Incheon… Một số trường tiêu biểu như:

    • Đại học Kyungpook, Đại học Chungnam, Đại học Daejeon,
    • Đại học Sunmoon, Đại học Sejong, Đại học Ngoại ngữ Busan,
    • Đại học Korea Sejong Campus, Đại học Dankuk, Đại học Yeungnam,…

Không chỉ mạnh về đào tạo, nhiều trường Top 2 còn có viện ngôn ngữ riêng, liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp lớn, giúp sinh viên dễ dàng thực tập – tìm việc sau tốt nghiệp.

📌 Đối tượng phù hợp: Học sinh có GPA từ 6.5 trở lên, có năng lực tiếng Hàn cơ bản hoặc đã có TOPIK I, II.

Bảng 1.1:  Danh sách các trường hệ Đại học Top 2
STT Hệ đào tạo  Tên trường tiếng Việt  Tên trường tiếng Hàn  Khu vực
1 ĐẠI HỌC  Đại học Gachon  가천대학교  Seongnam
2  Đại học Catholic  가톨릭대학교  Bucheon
3  Đại học Quốc gia Gangneung Wonju  강릉원주대학교  Gangneung/Wonju
4  Đại học Kangwon  강원대학교  Chuncheon
5  Đại học Konkuk  건국대학교  Seoul
6  Đại học Konyang  건양대학교  Nonsan
7  Đại học Kyunggi  경기대학교  Suwon
8  Đại học Kyungnam  경남대학교  Changwon
9  Đại học Kyungdong  경동대학교  Yangju
10  Đại học Kyungpook  경북대학교  Daegu
11  Đại học Quốc gia Kyungsang  경상국립대학교  Jinju
12  Đại học Kyungseong  경성대학교  Busan
13  Đại học Kyungwoon  경운대학교  Gumi
14  Đại học Kyungil  경일대학교  Gyeongsan
15  Đại học Kyunghee  경희대학교  Seoul
16  Đại học Keimyung  계명대학교  Daegu
17  Đại học Korea  고려대학교  Seoul
18  Đại học Korea Sejong  고려대학교 세종캠퍼스  Sejong
19  Đại học Quốc gia Kongju  공주대학교  Gongju
20  Đại học Quốc gia Gunsan  군산대학교  Gunsan
21  Đại học Quốc gia Bukyung  부경국립대학교  Busan
22  Đại học Quốc gia Sunchon  순천대학교  Suncheon
23  Đại học Quốc gia Andong  안동대학교  Andong
24  Đại học Quốc gia Giao thông Hàn Quốc  한국교통대학교  Daejeon
25  Đại học Quốc gia Hanbit  한빛대학교  Daejeon
26  Đại học Kookmin  국민대학교  Seoul
27  Đại học Kimcheon  김천대학교  Kimcheon
28  Đại học Nazazene  나사렛대학교  Cheonan
29  Đại học Nam Seoul  남서울대학교  Seoul
30  Đại học Dankuk  단국대학교  Yongin
31  Đại học Daegu Catholic  대구가톨릭대학교  Daegu
32  Đại học Daegu  대구대학교  Daegu
33  Đại học Daejeon  대전대학교  Daejeon
34  Đại học Nữ sinh Deoksung  덕성여자대학교  Seoul
35  Đại học Dongkuk  동국대학교  Seoul
36  Đại học Dongkuk WISE  동국대학교 WISE  Gyeongju
37  Đại học Dongseo  동서대학교  Busan
38  Đại học Dongshin  동신대학교  Naju
39  Đại học Dong A  동아대학교  Busan
40  Đại học Myungji  명지대학교  Seoul/Yongin
41  Đại học Mokwon  목원대학교  Daejeon
42  Đại học Paichai  배재대학교  Daejeon
43  Đại học Baeksok  백석대학교  Cheonan
44  Đại học Busan  부산대학교  Busan
45  Đại học Ngoại ngữ Busan  부산외국어대학교  Busan
46  Đại học Sokang  서강대학교  Seoul
47  Đại học Sokyung  서경대학교  Seoul
48  Đại học Kỹ thuật và Công nghệ Seoul  서울과학기술대학교  Seoul
49  Đại học Seoul  서울대학교  Seoul
50  Đại học Dân lập Seoul  서울시립대학교  Seoul
51  Đại học Thần học Seoul  서울신학대학교  Seoul
52  Đại học Nữ sinh Seoul  서울여자대학교  Seoul
53  Đại học Sunmoon  선문대학교  Asan
54  Đại học Sungkyul  성균관대학교  Seoul
55  Đại học Thần Quân Quán  신군관대학교  N/A
56  Đại học Nữ sinh Seongshin  성신여자대학교  Seoul
57  Đại học Semyung  세명대학교  Jecheon
58  Đại học Sejong  세종대학교  Seoul
59  Đại học Nữ sinh Sukmyung  숙명여자대학교  Seoul
60  Đại học Soongsil  숭실대학교  Seoul
61  Đại học Shinkyungju  신경주대학교  Gyeongju
62  Đại học Shinla  신라대학교  Busan
63  Đại học Shinhan  신한대학교  Uijeongbu
64  Đại học Ajou  아주대학교  Suwon
65  Đại học Yonsei  연세대학교  Seoul
66  Đại học Yonsei Tương lai  연세대학교 미래캠퍼스  Incheon
67  Đại học Yeungnam  영남대학교  Gyeongsan
68  Đại học Yeongsan  영산대학교  Yangsan
69  Đại học Usong  우송대학교  Daejeon
70  Đại học Nữ sinh Ewha  이화여자대학교  Seoul
71  Đại học Inje  인제대학교  Gimhae
72  Đại học Incheon  인천대학교  Incheon
73  Đại học Inha  인하대학교  Incheon
74  Đại học Chonnam  전남대학교  Gwangju
75  Đại học Chonbuk  전북대학교  Jeonju
76  Đại học Jeju  제주대학교  Jeju
77  Đại học Joongbu  중부대학교  Geumsan
78  Đại học Chungang  중앙대학교  Seoul
79  Đại học Cheongju  청주대학교  Cheongju
80  Đại học Chungnam  충남대학교  Daejeon
81  Đại học Chungbuk  충북대학교  Cheongju
82  Đại học Pyeongtaek  평택대학교  Pyeongtaek
83  Đại học Ngoại ngữ Quốc gia Hàn Quốc  한국외국어대학교  Seoul
84  Đại học Hannam  한남대학교  Daejeon
85  Đại học Hanseo  한서대학교  Seosan
86  Đại học Hansung  한성대학교  Seoul
87  Đại học Hanyang  한양대학교  Seoul
88  Đại học Hanyang ERICA  한양대학교 ERICA  Ansan
89  Đại học Honam  호남대학교  Gwangju
90  Đại học Hoseo  호서대학교  Asan
91  Đại học Hongik  홍익대학교  Seoul

 

🎓 Nhóm Trường Cao đẳng Top 2

Bên cạnh các trường đại học, hệ cao đẳng Top 2 cũng thu hút lượng lớn sinh viên Việt Nam bởi:

    • Học phí tiết kiệm hơn (dao động 3.800.000 ~ 5.500.000 KRW/năm),
    • Thời gian đào tạo ngắn hơn, dễ dàng liên thông lên đại học hoặc chuyển đổi visa làm việc,
    • Yêu cầu đầu vào vừa phải, dễ đậu visa nếu học sinh chuẩn bị tốt kỹ năng phỏng vấn tiếng Hàn.

Một số cái tên tiêu biểu:
Đại học Khoa học & Công nghệ Gyeonggi, Đại học Bucheon, Cao đẳng Yeungjin, Đại học Osan, Đại học Dong-eui,…

📌 Đối tượng phù hợp: Học sinh tốt nghiệp cấp 3, GPA từ 6.0 trở lên, mong muốn lộ trình tiết kiệm – nhanh chóng hòa nhập thị trường lao động Hàn Quốc.

Bảng 1.2:  Danh sách các trường hệ Cao đẳng Top 2
STT Hệ đào tạo  Tên trường (tiếng Việt)  Tên trường tiếng Hàn  Khu vực
1 CAO ĐẲNG  Đại học Khoa học và Công nghệ Gyeonggi  경기과학기술대학교  Gyeonggi
2  Đại học Thông tin Gyeongnam  경남정보대학교  Gyeongnam
3  Đại học Kyungbok  경복대학교  Gyeonggi
4  Đại học Dong-eui  동의대학교  Busan
5  Đại học Khoa học và Công nghệ Busan  부산과학기술대학교  Busan
6  Đại học Bucheon  부천대학교  Bucheon (Gyeonggi)
7  Đại học Seojeong  서정대학교  Gyeonggi
8  Cao đẳng Yeungjin  영진전문대학교  Daegu
9  Đại học Osan  오산대학교  Osan (Gyeonggi)
10  Đại học Khoa học và Nghệ thuật Yongin  용인예술과학대학교  Yongin (Gyeonggi)
11  Đại học Khoa học Ulsan  울산과학대학교  Ulsan

🎯 Tóm lại, việc lựa chọn trường Top 2 chính là giải pháp phù hợp cho những bạn:

    • Chưa đủ điều kiện vào Top 1,
    • Muốn học phí hợp lý hơn,
    • Cần linh hoạt về khu vực, ngành học và thời gian học.

III. LỜI KẾT

Du học Hàn Quốc tại các trường Top 2 không chỉ là lựa chọn “dự phòng”, mà đang dần trở thành hướng đi thực tế và hiệu quả cho nhiều bạn trẻ Việt Nam. Với ưu điểm nổi bật như điều kiện đầu vào linh hoạt, đa dạng ngành học, học phí hợp lý và cơ hội chuyển tiếp rõ ràng – các trường Top 2 chính là cánh cửa phù hợp cho những bạn muốn chinh phục ước mơ du học mà không cần quá áp lực điểm số hay tài chính.

Tuy nhiên, để vượt qua vòng phỏng vấn với Đại sứ quán và nâng cao tỷ lệ đậu visa, học sinh cần có chiến lược chuẩn bị bài bản: từ hồ sơ cá nhân minh bạch, lộ trình học rõ ràng cho đến khả năng tiếng Hàn cơ bản và kỹ năng trả lời linh hoạt. Đây cũng chính là lý do Trung tâm Du học Unihan luôn đồng hành cùng bạn từ khâu chọn trường, luyện phỏng vấn, chứng minh tài chính đến khi đặt chân an toàn đến Hàn Quốc.

Hành trình du học sẽ không còn xa vời nếu bạn chọn đúng hướng và có người bạn đồng hành đáng tin cậy.
🎓 Hãy để Unihan giúp bạn viết nên câu chuyện du học Hàn Quốc của riêng mình – bắt đầu từ chính ngôi trường Top 2 phù hợp nhất!

📌 Chi tiết liên hệ!

📞 Hotline: 0984 749 283 / 0986 954 175

 Website: unihan.edu.vn

📧 Email: duhocunihan@gmail.com